Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe máy Honda thì bảng giá dưới đây sẽ giúp bạn có thể mua được những chiếc xe máy Honda tốt nhất với giá rẻ nhất trên thị trường.
Sắp vào tháng “cô hồn”, những người bán xe máy đang đưa ra nhiều chiêu nhằm câu khách đến mua xe, chính vì thế, giảm giá và các chương trình khuyến mãi khi mua các dòng xe máy Honda liên tục được tung ra trong tháng 7/2016.
Hàng loạt các dòng xe máy Honda cho thấy sự giảm giá nhẹ từ vài trăm nghìn đồng trong tháng 7/2016, như Honda Air Blade giảm 200,000 – 700,000 đồng, Honda SH Mode cũng giám giá 300,000 đồng.
Tuy nhiên, một số các dòng xe khác, như chiếc tay côn Honda Winner lại đứng giá ở mức 53 triệu đồng, trong khi đó, các dòng xe máy số Honda Wave Alpa, Honda Blade….cũng đang giữ giá so với những tháng trước đó.
Tham khảo bảng giá xe máy Honda dưới đây để nắm rõ giá từng dòng xe máy Honda trên thị trường hiện nay:
The post Bảng giá xe máy Honda cập nhật tháng 7/2016 appeared first on Tạp Chí Ô Tô Xe Máy.
|
Bảng giá xe máy Honda mới nhất cập nhật tháng 7/2016 |
|||
|
Hình ảnh |
Tên xe |
Năm sản xuất |
Giá (VNĐ) |
|
Giá xe máy Honda Winner 150 2016
|
Honda Winner 150 | 2016 | 52,9 triệu |
Giá xe máy Honda Air Blade |
|||
|
|
Honda Air Blade sơn từ tính |
2015 |
43 triệu (-900,000) |
|
Honda Air Blade 125cc Phiên bản tiêu chuẩn |
2015 |
44 triệu |
|
|
Honda Air Blade 125 cao cấp |
2014 |
43,79 triệu |
|
|
Honda Air Blade FI 2015 |
2015 |
44,1 triệu |
|
|
Honda Airblade 125cc Phiên bản cao cấp 2016 |
2016 |
40,1 triệu (-200,000) |
|
|
Honda Airblade 125cc phiên bản tiêu chuẩn |
2016 |
38,2 triệu (-700,000) |
|
Giá xe máy Honda SH |
|||
|
Honda SH 150cc |
2012 |
92,5 triệu |
|
|
Honda SH 125cc |
2012 |
78,5 triệu |
|
|
Honda SH 300i nhập khẩu |
2015 |
272 triệu |
|
|
Honda SH 150i nhập khẩu |
2015 |
194 triệu |
|
|
Honda SH 150 |
2016 |
82,7 triệu (-700,000) |
|
|
Honda SH 125 |
2016 |
71,7 triệu (-400,000) |
|
Giá xe máy SH Mode |
|||
|
Honda SH Mode tiêu chuẩn |
2015 |
54,6 triệu (+1,5triệu) |
|
|
Honda SH Mode thời trang |
2015 |
54,7 triệu (-300,000) |
|
Giá xe máy Honda Wave |
|||
|
|
Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa. |
2013 |
17,3 triệu |
|
Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa |
2013 |
17,5 triệu |
|
|
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa /bánh căm. |
2012 |
18,19 triệu |
|
|
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa /bánh mâm. |
2012 |
19,3 triệu |
|
|
Honda Wave 110 RSX Fi |
2014 |
19,4 triệu |
|
|
Honda Wave Alpha |
2015 |
18,4 triệu |
|
|
Honda Wave alpha |
2012 |
17,7 triệu |
|
|
Honda Wave S Deluxe phiên bản phanh cơ |
2013 |
17,2 triệu |
|
|
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa. |
2012 |
18,5 triệu |
|
|
Honda Wave S Deluxe phiên bản phanh dĩa |
2013 |
18,2 triệu |
|
Giá xe máy Honda Blade 110 |
|||
|
Honda Blade 110 thể thao |
2014 |
20,8 triệu |
|
|
Honda Blade 110 thời trang |
2014 |
19,3 triệu |
|
|
Honda Blade 110 tiêu chuẩn |
2014 |
17,6 triệu |
|
Giá xe máy Honda Wave RSX |
|||
|
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành nan hoa |
2014 |
19,49 triệu |
|
|
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh cơ, vành nan hoa |
2014 |
21,49 triệu |
|
|
Honda Wave RSX 110 Fi – Phanh đĩa, vành đúc |
2014 |
23,99 triệu |
|
|
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa/ bánh mâm (vành đúc) |
2013 |
30,29 triệu |
|
|
Honda Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa/ bánh căm (vành nan hoa) |
2013 |
29,19 triệu |
|
Giá xe máy Honda Future |
|||
|
Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
25,5 triệu |
|
|
Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa) |
2013 |
28,7 triệu |
|
|
Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) |
2013 |
30 triệu |
|
|
Honda Future 125 Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
2013 |
25 triệu |
|
|
Honda Future 125 (Phiên bản Phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2015 |
32,5 triệu |
|
|
Honda Future 125 (Phiên bản Phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
31 triệu |
|
Giá xe máy Honda Lead |
|||
|
Honda Lead 125cc Phiên bản Cao cấp |
2013 |
38,7 triệu |
|
|
Honda Lead 125cc Phiên bản Tiêu chuẩn |
2013 |
37,5 triệu |
|
|
Honda Lead phiên bản thời trang |
2016 |
43 triệu |
|
|
Honda Lead 125Fi Phiên bản Tiêu chuẩn |
2016 |
40,9 triệu |
|
Giá xe máy Honda PCX |
|||
|
Honda PCX 125cc Phiên bản Cao cấp |
2016 |
57,8 triệu |
|
|
Honda PCX 125cc Phiên bản Tiêu chuẩn |
2012 |
49 triệu |
|
|
Honda PCX 125cc Phiên bản Cao cấp |
2015 |
53,09 triệu |
|
|
Honda PCX 125cc Phiên bản Tiêu chuẩn |
2015 |
53,9 triệu |
|
Giá xe máy Honda Vission |
|||
|
|
Honda Vision (Phiên bản tiêu chuẩn) |
2011 |
28 triệu |
|
Honda Vision tiêu chuẩn |
2014 |
35,8 triệu |
|
|
Honda Vision (Phiên bản tiêu chuẩn) |
2014 |
35,5 triệu |
|
|
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang ) |
2015 |
35,8 triệu |
|
|
Honda Vision phiên bản đen nhám 2015 |
2015 |
36 triệu |
|
Giá xe máy Honda Super Dream |
|||
|
|
Honda Super Dream |
2013 |
18,8 triệu |
|
Honda Super Dream 110cc |
2015 |
19 triệu đồng |
|
Rao Vat Hot
No comments:
Post a Comment